EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slackness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slackness
slackness /'slæknis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự uể oải
sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)
sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng
sự ăn không ngồi rồi
sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)
@slackness
tính yếu
← Xem thêm từ slackly
Xem thêm từ slacks →
Từ vựng liên quan
ac
kn
la
lac
lack
s
sl
slack
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…