ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slackness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slackness


slackness /'slæknis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự uể oải
  sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)
  sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng
  sự ăn không ngồi rồi
  sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)

@slackness
  tính yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…