EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slanderous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slanderous
slanderous /'slɑ:ndərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng
← Xem thêm từ slandering
Xem thêm từ slanderously →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
la
lan
Land
land
ou
s
sl
slander
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…