ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slanderous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slanderous


slanderous /'slɑ:ndərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…