ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slandering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slandering


slander /'slɑ:ndə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu
  (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu

ngoại động từ


  vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng

Các câu ví dụ:

1. Cuban government officials accused Trump this week of slandering their country.

Nghĩa của câu:

Các quan chức chính phủ Cuba trong tuần này cáo buộc Trump đã vu khống đất nước của họ.


Xem tất cả câu ví dụ về slander /'slɑ:ndə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…