EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slayer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slayer
slayer /'sleiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ giết người, tên sát nhân
← Xem thêm từ slay
Xem thêm từ slayers →
Từ vựng liên quan
ay
aye
er
la
lay
layer
s
sl
slay
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…