EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sleeping partner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sleeping partner
sleeping partner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó
← Xem thêm từ sleeping-draught
Xem thêm từ sleeping-pills →
Từ vựng liên quan
art
ep
er
in
lee
pa
par
part
partner
pi
pin
ping
s
sl
sleep
sleeping
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…