ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sleeping partner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sleeping partner


sleeping partner

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…