EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sliding scale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sliding scale
sliding scale /'slaidiɳ'skeil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
← Xem thêm từ sliding rule
Xem thêm từ sliding seat →
Từ vựng liên quan
ale
cal
din
ding
id
in
li
lid
s
sc
scale
sl
slid
sliding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…