EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slingshot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slingshot
slingshot /'sliɳʃɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súng cao su
← Xem thêm từ slings
Xem thêm từ slingshots →
Từ vựng liên quan
ho
hot
in
li
ling
lings
ot
s
sh
shot
sl
sling
slings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…