EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slinks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slinks
slink /sliɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súc vật ((thường) là bò) đẻ non
thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non
động từ
đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)
nội động từ
slunk
((thường) + away, by, in, off...) đi lén, lẩn
to slink in
→ lén vào
← Xem thêm từ slinking
Xem thêm từ slinky →
Từ vựng liên quan
in
ink
inks
li
link
links
s
sl
slink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…