ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slinky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slinky


slinky /sliɳki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lén, lẩn
  uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…