EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slinky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slinky
slinky /sliɳki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lén, lẩn
uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển
← Xem thêm từ slinks
Xem thêm từ slip →
Từ vựng liên quan
in
ink
inky
li
link
s
sl
slink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…