EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
small fry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
small fry
small fry /'smɔ:l'frai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá nhỏ, cá con
bọn trẻ con, bọ trẻ ranh
lũ người tầm thường nhỏ mọn
những vật tầm thường nhỏ mọn
← Xem thêm từ small fortune
Xem thêm từ small hours →
Từ vựng liên quan
all
fry
ma
mall
s
small
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…