EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
small hours
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
small hours
small hours /'smɔ:l'auəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
lúc một hai giờ sáng
← Xem thêm từ small fry
Xem thêm từ small-minded →
Từ vựng liên quan
all
ho
hour
hours
ma
mall
ou
our
ours
s
small
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…