ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ small-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng small-minded


small-minded /'smɔ:l'maindid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tiểu nhân, bần tiện, ti tiện
  nhỏ mọn, hẹp hòi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…