EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
small fortune
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
small fortune
small fortune
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(a small fortune) sự nhiều tiền
← Xem thêm từ small-clothes
Xem thêm từ small fry →
Từ vựng liên quan
all
for
fort
fortune
ma
mall
or
ort
s
small
tun
tune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…