EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
small-clothes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
small-clothes
small-clothes /'smɔ:lklouðz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(sử học) quần bó ống ((thế kỷ) 18)
← Xem thêm từ small change
Xem thêm từ small fortune →
Từ vựng liên quan
all
clot
cloth
clothe
clothes
he
lo
lot
loth
ma
mall
ot
s
small
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…