ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ small-clothes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng small-clothes


small-clothes /'smɔ:lklouðz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (sử học) quần bó ống ((thế kỷ) 18)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…