ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ small-sized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng small-sized


small-sized

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có cỡ nhỏ

Các câu ví dụ:

1. A stall at 45 Bui Thi Xuan Street in District 1 is being hailed for its small-sized banh mi, an icon of Vietnamese street cuisine.


Xem tất cả câu ví dụ về small-sized

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…