EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
small stores
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
small stores
small stores /'smɔ:l'stɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu
← Xem thêm từ small-sized
Xem thêm từ small-sword →
Từ vựng liên quan
all
ma
mall
or
ore
ores
re
res
s
small
st
store
stores
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…