ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ small stores

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng small stores


small stores /'smɔ:l'stɔ:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…