ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smarten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smarten


smarten /'smɑ:tn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ
to smarten someone up → làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng
to smarten oneself up → diện, làm dáng, làm đỏm
  làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên

nội động từ


  tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…