smarten /'smɑ:tn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ
to smarten someone up → làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng
to smarten oneself up → diện, làm dáng, làm đỏm
làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên
nội động từ
tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm