ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smeared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smeared


smear /smiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đốm bẩn, vết bẩn
  vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi
  chất để bôi bẩn
  sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu

động từ


  làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố
  làm mờ, làm tối (tranh vẽ...)
  nói xấu, bôi nhọ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…