EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smirching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smirching
smirch /'smə:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vết nhơ (đen & bóng)
ngoại động từ
làm nhơ bẩn, làm ô uế
làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)
← Xem thêm từ smirches
Xem thêm từ smirk →
Từ vựng liên quan
ch
chin
hi
hin
in
mi
rc
s
smirch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…