smoker-screen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(quân sự) màn khói (để che giấu chống quân địch); màn hoả mù
điều nhằm mục đích che đậy, lừa dối
* danh từ
(quân sự) màn khói (để che giấu chống quân địch); màn hoả mù
điều nhằm mục đích che đậy, lừa dối