ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smoker-screen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smoker-screen


smoker-screen

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (quân sự) màn khói (để che giấu chống quân địch); màn hoả mù
  điều nhằm mục đích che đậy, lừa dối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…