EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smoothen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smoothen
smoothen
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho thành trơn, phẳng
← Xem thêm từ smoothed
Xem thêm từ smoother →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
mo
moo
moot
ot
s
smooth
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…