ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smoothfaced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smoothfaced


smoothfaced /'smu:ðfeist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mặt cạo nhẫn
  có mặt nhẫn
a smoothfaced tile → hòn ngói mặt nhẫn
  có vẽ mặt thân thiện

smoothing iron /'smu:ðiɳ,aiən/

danh từ


  bàn là

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…