ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smoothie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smoothie


smoothie

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thgt> người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông)

Các câu ví dụ:

1. About a kilometer from the street near Saigon’s iconic Ben Thanh Market, Duc’s sugarcane and smoothie stand also struggles to sell anything.

Nghĩa của câu:

Cách con đường gần chợ Bến Thành biểu tượng của Sài Gòn khoảng một km, quầy sinh tố mía của anh Đức cũng chật vật không bán được gì.


Xem tất cả câu ví dụ về smoothie

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…