ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snappier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snappier


snappy /'snæpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gắt gỏng, cắn cảu
  (thông tục) gay gắt, đốp chát
a snappy reply → câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát
  (thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ
a snappy pace → bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ
make it snappy!
  (thông tục) làm mau lên!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…