EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snapshot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snapshot
snapshot /'snæpʃɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ảnh chụp nhanh
ngoại động từ
chụp nhanh
← Xem thêm từ snaps
Xem thêm từ snapshots →
Từ vựng liên quan
ho
hot
nap
naps
ot
ps
s
sh
shot
snap
snaps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…