EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snippy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snippy
snippy /'snipiti/ (snippy) /'snipi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc
← Xem thêm từ snipping
Xem thêm từ snips →
Từ vựng liên quan
ni
nip
nippy
pp
s
snip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…