ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snippy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snippy


snippy /'snipiti/ (snippy) /'snipi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…