ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snowiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snowiest


snowy /'snoui/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết
the snowy season → mùa tuyết rơi
snowy hair → tóc bạc như tuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…