EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snowman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snowman
snowman /'snoumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy Chu mu lung ma)
← Xem thêm từ snowless
Xem thêm từ snowmen →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
no
now
ow
s
snow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…