ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snowy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snowy


snowy /'snoui/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết
the snowy season → mùa tuyết rơi
snowy hair → tóc bạc như tuyết

Các câu ví dụ:

1. It may have been a frosty welcome, but the dramatic birth of a British baby on a snowy roadside has warmed hearts as the country shivers in a blast of freezing weather.


Xem tất cả câu ví dụ về snowy /'snoui/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…