ex. Game, Music, Video, Photography

It may have been a frosty welcome, but the dramatic birth of a British baby on a snowy roadside has warmed hearts as the country shivers in a blast of freezing weather.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ snow. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It may have been a frosty welcome, but the dramatic birth of a British baby on a snowy roadside has warmed hearts as the country shivers in a blast of freezing weather.

Nghĩa của câu:

snow


Ý nghĩa

@snow /snou/
* danh từ
- (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
- tuyết
- (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi
- vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
- (từ lóng) chất côcain
* nội động từ
- tuyết rơi
=it snow s+ tuyết rơi
- rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết
* ngoại động từ
- làm cho bạc như tuyết
=the years have snowed his hair+ năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
- làm nghẽn lại vì tuyết
=to be snowed up (in)+ nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
!to snow under
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
- dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…