ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sobbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sobbing


sobbing /'sɔbiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thổn thức

Các câu ví dụ:

1. " "This morning he called asking about our youngest son," said a sobbing Ermayati, referring to her 45-year-old husband Muhammed Syafii, who was on board.


Xem tất cả câu ví dụ về sobbing /'sɔbiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…