EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sobbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sobbed
sob /sɔb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khóc thổn thức
tiếng thổn thức
động từ
khóc thổn thức
to sob oneself to sleep
→ khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi
← Xem thêm từ sob-stuff
Xem thêm từ sobbing →
Từ vựng liên quan
be
bed
ob
s
so
sob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…