ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sob-stuff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sob-stuff


sob-stuff /'sɔbstʌf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…