EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sob-stuff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sob-stuff
sob-stuff /'sɔbstʌf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt
← Xem thêm từ sob story
Xem thêm từ sobbed →
Từ vựng liên quan
ob
s
so
sob
st
stuff
tuff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…