ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sober

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sober


sober /'soubə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không say rượu
  điều độ
  điềm tĩnh, điềm đạm
  đúng mức, khiêm tốn
a sober estimate → sự đánh giá đúng mức
  nhã, không loè loẹt (màu sắc)
sober colour → màu nhã
'expamle'>as sober as a judge
  tỉnh táo, không thiên vị

ngoại động từ


  làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu
  làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...
  làm (màu sắc) bớt loè loẹt

nội động từ


  tỉnh rượu, hết say
  ((thường) → down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại

Các câu ví dụ:

1. South Africa will face "tough decisions" as it works to repair its economy after years of stagnation, new President Cyril Ramaphosa said in a sober address on Friday that sought to draw a line under the turbulent rule of his predecessor Jacob Zuma.


Xem tất cả câu ví dụ về sober /'soubə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…