ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sociably

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sociably


sociably

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
  thích giao du, thích kết bạn
  thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…