EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
social climber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
social climber
social climber /'souʃəl,klaimə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ thích làm quen với những người giàu sang
← Xem thêm từ Social choice
Xem thêm từ Social Contract →
Từ vựng liên quan
be
ci
cia
climb
climber
er
li
limb
limber
mb
mbe
oc
s
so
soc
social
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…