EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
social work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
social work
social work
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công tác xã hội
← Xem thêm từ Social welfare function
Xem thêm từ social worker →
Từ vựng liên quan
ci
cia
oc
or
s
so
soc
social
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…