ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Socialism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Socialism


Socialism

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chủ nghĩa xã hội.
+ Một thuật ngữ dùng để mô tả học thuyết chung cho rằng quyền sở hữu và kiểm soát các tư liệu sản xuất   vốn và đất đai  phải do toàn cộng đồng nắm giữ và quản lý để phục vụ tất cả mọi người.

Các câu ví dụ:

1. Cuba will seek to amend its constitution to further open up the economy but without modifying the "irrevocable character of Socialism," authorities there said Monday.


2. on Chinese Socialism, and Liu said that "elevating this ideology into the guiding principle of the party" has great significance, according to Xinhua.


Xem tất cả câu ví dụ về Socialism

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…