EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
socialism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
socialism
socialism /'souʃəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa xã hội
scientific socialism
→ chủ nghĩa xã hội khoa học
← Xem thêm từ Socialism
Xem thêm từ socialist →
Từ vựng liên quan
ci
cia
is
ism
li
oc
s
so
soc
social
Socialism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…