ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ socialist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng socialist


socialist /'souʃəlist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xã hội chủ nghĩa
socialist construction → sự xây dựng xã hội chủ nghĩa
socialist ideas → những tư tưởng xã hội chủ nghĩa
the Socialist Party → đảng Xã hội

danh từ


  người theo chủ nghĩa xã hội
  đảng viên đảng Xã hội

Các câu ví dụ:

1. Protecting "the dignity of the national anthem" will help "promote patriotism and nurture socialist core values", says the new law passed by the National People's Congress (NPC).

Nghĩa của câu:

Bảo vệ "phẩm giá của bài quốc ca" sẽ giúp "thúc đẩy lòng yêu nước và nuôi dưỡng các giá trị cốt lõi xã hội chủ nghĩa", luật mới được Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc (NPC) thông qua cho biết.


Xem tất cả câu ví dụ về socialist /'souʃəlist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…