EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
socialness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
socialness
socialness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính (tính chất/trạng thái) xã hội
← Xem thêm từ Socially necessary labour
Xem thêm từ socials →
Từ vựng liên quan
ci
cia
oc
s
so
soc
social
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…