EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sociocracy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sociocracy
sociocracy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chính quyền xã hội
← Xem thêm từ sociobiology
Xem thêm từ sociocultural →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIO
oc
ocr
ra
rac
racy
s
so
soc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…