EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
socket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
socket
socket /'sɔkit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ, hốc, hố
để
candle too large for socket
→ nếu to quá không vừa để
đui đèn
ngoại động từ
lắp vào để
lắp vào đui
(thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy
← Xem thêm từ socker
Xem thêm từ socketed →
Từ vựng liên quan
oc
ock
s
so
soc
sock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…