ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ socket

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng socket


socket /'sɔkit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ, hốc, hố
  để
candle too large for socket → nếu to quá không vừa để
  đui đèn

ngoại động từ


  lắp vào để
  lắp vào đui
  (thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…