ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ softness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng softness


softness /'sɔftnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính mềm dẻo
  tính dịu dàng
  tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả
  sự khờ khạo

Các câu ví dụ:

1. Cooking time, which can affect the softness of the cake, usually lasts about 1 hour.


Xem tất cả câu ví dụ về softness /'sɔftnis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…