ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solace


solace /'sɔləs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả
to find solace in something → tìm niềm an ủi trong cái gì
  lời an ủi

ngoại động từ


  an ủi, uý lạo, làm khuây khoả

Các câu ví dụ:

1. " "Thought it was going to be a smooth transition - NOT!" Trump might take solace in the fact that he has been in the top 10 rankings of the most admired men in America before - five times, in fact, with the most recent being in 2015.


Xem tất cả câu ví dụ về solace /'sɔləs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…