ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soldering-iron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soldering-iron


soldering-iron /'sɔldəriɳ,aiən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mỏ hàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…