ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solders


solder /'soldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hợp kim (để) hàn, chất hàn
hard solder → chất hàn cứng
soft solder → chất hàn mềm
  sự hàn
  (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn

ngoại động từ


  hàn
  (nghĩa bóng) hàn gắn

nội động từ


  hàn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…