EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solecism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solecism
solecism /'sɔlisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗi ngữ pháp
điều lầm lỗi (trong xử thế)
← Xem thêm từ Sole trader
Xem thêm từ solecisms →
Từ vựng liên quan
ci
ec
is
ism
ole
s
so
sol
sole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…