ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soliloquizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soliloquizing


soliloquize /sə'liləkwaiz/ (soliloquise) /sə'liləkwaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nói một mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…