ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solitaire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solitaire


solitaire /,sɔli'teə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý)
  trò chơi một người (bi, đánh bài)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật

@solitaire
  (lý thuyết trò chơi) trò choi một người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…